Trang chủ

Tư vấn doanh nghiệp

Tôn lợp mái

Du lịch Hải Đăng

Vật liệu XD

Khẩu trang Y tế

Tin tổng hợp

Liên hệ

Đăng tin

Tôn Lạnh Đông Á: Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Mái Ấm Bền Đẹp

0/5 (0 votes)
- 2

Tôn Lạnh Đông Á là dòng sản phẩm chất lượng cao, được sản xuất từ thép nền mạ hợp kim nhôm kẽm, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền vượt trội. Với tính năng phản xạ nhiệt tốt, tôn lạnh Đông Á giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình, mang lại không gian mát mẻ và tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm có đa dạng về màu sắc, kiểu dáng như 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng, phù hợp cho các công trình từ nhà ở đến nhà xưởng, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cao.


1. Đặc điểm tôn lạnh Đông Á

Tôn lạnh Đông Á là sản phẩm tôn chất lượng cao được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Tôn Đông Á, nổi bật với khả năng cách nhiệt, chống nóng và độ bền vượt trội. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các công trình dân dụng và công nghiệp, nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại và tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.


1.1 Đặc điểm cấu tạo Tôn Lạnh Đông Á:

  • Tôn lạnh Đông Á có cấu tạo từ một lớp thép nền mạ hợp kim nhôm kẽm, trong đó thành phần nhôm chiếm 55%, kẽm chiếm 43.5%, và silicon chiếm 1.5%.
  • Lớp mạ hợp kim này giúp tôn có khả năng chống ăn mòn, gỉ sét tốt hơn so với các loại tôn thông thường, đồng thời tăng cường khả năng phản xạ nhiệt và bảo vệ bề mặt.

1.2 Quy cách khổ tôn:

Tôn lạnh Đông Á được sản xuất với các quy cách khổ tôn đa dạng, phù hợp với nhiều loại công trình:

  • Tôn 5 sóng: Thích hợp cho các công trình nhà xưởng, nhà kho, nhà ở, giúp thoát nước nhanh và tăng tính thẩm mỹ.
  • Tôn 9 sóng: Sử dụng cho các công trình yêu cầu khả năng chịu lực tốt, thường được dùng làm mái tôn cho các khu công nghiệp hoặc nhà xưởng.
  • Tôn 11 sóng: Được ứng dụng rộng rãi trong các công trình lớn nhờ độ bền cao và khả năng chịu lực vượt trội.

1.3 Màu sắc tôn lạnh Đông Á:

Tôn lạnh Đông Á có nhiều màu sắc phong phú, từ những gam màu cơ bản đến các màu sắc hiện đại như xanh dương, đỏ đậm, xám bạc, vàng kem... giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn màu phù hợp với thiết kế và thẩm mỹ của công trình.

1.4 Độ dày tôn lạnh Đông Á:

  • Tôn lạnh Đông Á có nhiều độ dày khác nhau, phổ biến từ 0.30 mm đến 0.50 mm, đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng từ các công trình nhỏ lẻ đến các công trình quy mô lớn. Độ dày tôn đảm bảo khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và tăng tuổi thọ cho công trình.

1.5 Ứng dụng Tôn Lạnh Đông Á:

  • Lợp mái nhà: Với khả năng phản xạ nhiệt và chống nóng tốt, tôn lạnh Đông Á thường được sử dụng làm vật liệu lợp mái cho các nhà ở, nhà xưởng và công trình công nghiệp.
  • Vách ngăn: Tôn lạnh còn được sử dụng làm vách ngăn cho các nhà kho, nhà máy, giúp ngăn cách không gian và tạo tính thẩm mỹ cao.
  • Ứng dụng công nghiệp: Nhờ độ bền và khả năng chống ăn mòn cao, tôn lạnh Đông Á được ứng dụng trong các công trình yêu cầu độ bền vững như nhà máy sản xuất, khu công nghiệp.

2. Bảng giá tôn lạnh Đông Á

Tôn Lạnh Đông Á là sản phẩm được tin dùng nhờ vào chất lượng vượt trội và giá cả hợp lý. Dưới đây là bảng giá tôn lạnh đông á quý khách tham khảo cho các loại tôn lạnh Đông Á, với các mức độ dày và kiểu dáng khác nhau, giúp bạn dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu của công trình.
 

BẢNG GIÁ TÔN LẠNH ĐÔNG Á
Loại tôn Độ dày (mm) Giá (VND/m2)
Tôn lạnh Đông Á 5 sóng 0.3 70.000 - 90.000
0.4 90.000 - 110.000
0.5 110.000 - 130.000
Tôn lạnh Đông Á 9 sóng 0.3 75.000 - 95.000
0.4 95.000 - 115.000
0.5 115.000 - 135.000
Tôn lạnh Đông Á 11 sóng 0.3 80.000 - 100.000
0.4 100.000 - 120.000
0.5 120.000 - 140.000


Lưu ý:

  • Giá tôn có thể thay đổi tùy theo thị trường và số lượng đặt mua.
  • Giá chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển.

Để biết giá chính xác và các chương trình ưu đãi, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp hoặc đại lý phân phối chính hãng của Tôn Đông Á.

3. Các loại tôn lạnh Đông Á

Tôn Đông Á là một trong những sản phẩm thương hiệu nổi bật trên thị trường, các dòng sản phẩm được nhiều khách hàng tin dùng nhờ vào chất lượng cao và đa dạng về chủng loại. Với ba dòng sản phẩm chính: Tôn lạnh màu, Tôn lạnh cách nhiệt, và Tôn lạnh giả ngói, Đông Á đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình từ dân dụng đến công nghiệp. Dưới đây là thông tin chi tiết về từng loại:


3.1. Tôn lạnh màu Đông Á

Tôn lạnh màu là dòng sản phẩm được mạ một lớp sơn tĩnh điện trên bề mặt lớp tôn lạnh, mang lại vẻ ngoài thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn tốt.

  • Đặc điểm:
  • Bề mặt sáng bóng, đa dạng màu sắc như xanh dương, đỏ, xám, trắng ngà.
  • Chịu được tác động của thời tiết khắc nghiệt nhờ lớp sơn bảo vệ.
  • Khả năng chống nóng và phản xạ nhiệt tốt.
  • Ứng dụng:
  • Phù hợp cho các công trình dân dụng như nhà ở, nhà phố, biệt thự.
  • Dùng để lợp mái nhà xưởng, kho bãi và các công trình công nghiệp.

3.2. Tôn lạnh cách nhiệt Đông Á

Tôn lạnh cách nhiệt được cấu tạo với lớp tôn lạnh bên ngoài và một lớp cách nhiệt (thường là PU hoặc xốp EPS) bên trong, giúp tăng khả năng chống nóng.


  • Đặc điểm:
  • Có khả năng cách nhiệt và chống nóng hiệu quả, giảm thiểu sự hấp thụ nhiệt từ bên ngoài.
  • Giúp tiết kiệm năng lượng điện cho các hệ thống làm mát trong công trình.
  • Lớp cách nhiệt dày và bền, giúp tăng tuổi thọ của mái lợp.
  • Ứng dụng:
  • Thích hợp cho các khu vực có khí hậu nóng, các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt cao như nhà ở, nhà xưởng, nhà máy.
  • Được sử dụng rộng rãi trong các nhà kho bảo quản, giúp kiểm soát nhiệt độ bên trong.

3.3. Tôn lạnh giả ngói Đông Á

Tôn lạnh giả ngói là dòng sản phẩm có thiết kế bề mặt giống như ngói truyền thống nhưng nhẹ và bền hơn, mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho các công trình.

  • Đặc điểm:
  • Hình dạng giống ngói thật, mang lại vẻ đẹp cổ điển và sang trọng cho ngôi nhà.
  • Nhẹ hơn so với ngói thông thường, giảm tải trọng cho mái nhà.
  • Khả năng chống gỉ sét, chịu được thời tiết khắc nghiệt.
  • Ứng dụng:
  • Sử dụng cho các công trình biệt thự, nhà phố, các công trình kiến trúc yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
  • Phù hợp cho những khu vực chịu tác động lớn từ thời tiết như ven biển.

Tính năng nổi bật chung của tôn lạnh Đông Á:

  • Khả năng chống ăn mòn và rỉ sét tốt nhờ lớp mạ nhôm kẽm chất lượng cao.
  • Độ bền vượt trội, giúp tăng tuổi thọ cho công trình.
  • Khả năng phản xạ nhiệt tốt, giữ cho không gian bên trong mát mẻ.

>> Các bạn xem thêm tôn 9 sóng