Báo Giá Tôn Cách Nhiệt Mới Nhất Hôm Nay 2024
Tôn cách nhiệt đang trở thành một trong những giải pháp xây dựng hàng đầu, được ưa chuộng trong nhiều công trình từ nhà ở đến nhà xưởng, nhà máy. Với khả năng chống nóng, cách âm hiệu quả, tôn cách nhiệt không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt mà còn mang lại sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng cho không gian bên trong.
Trong bài viết này, muabangiare.net sẽ giúp bạn tìm hiểu về đặc điểm cấu tạo, các quy cách khổ tôn, kiểu sóng tôn, các loại tôn cách nhiệt phổ biến hiện nay, cũng như các thương hiệu tôn uy tín đang chiếm lĩnh thị trường.
1. Đặc điểm cấu tạo tôn cách nhiệt
Tôn cách nhiệt là vật liệu xây dựng phổ biến hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Điểm nổi bật của tôn cách nhiệt là khả năng chống nóng và giữ nhiệt tốt, giúp không gian bên trong luôn mát mẻ, tiết kiệm năng lượng. Tôn cách nhiệt có cấu tạo ba lớp như sau:
- Lớp tôn bề mặt: Lớp này được làm từ các chất liệu như thép mạ kẽm, nhôm kẽm, hoặc thép không gỉ, có độ bền cao và khả năng chống gỉ tốt.
- Lớp cách nhiệt: Lớp này là lõi chính giúp cách nhiệt, có thể làm từ vật liệu Polyurethane (PU), Polyethylene (PE) hoặc Expanded Polystyrene (EPS).
- Lớp lót bên dưới: Giúp tăng cường độ bền cho tấm tôn và bảo vệ lõi cách nhiệt, đồng thời tăng tính thẩm mỹ cho không gian bên trong công trình.
1.1 Quy cách khổ tôn
Tôn cách nhiệt được sản xuất với nhiều quy cách khổ khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các công trình công nghiệp và dân dụng. Dưới đây là các dạng sóng tôn phổ biến, được phân chia theo mục đích sử dụng cụ thể:
+/ Tôn 5 sóng:
- Đặc điểm: Loại tôn có 5 sóng lớn, giúp thoát nước nhanh và có khả năng chịu lực tốt.
- Ứng dụng: thường được sử dụng chủ yếu trong công nghiệp, đặc biệt là các công trình lớn như nhà xưởng, nhà kho, khu công nghiệp hay các công trình cần độ ổn định và chịu lực lớn.
- Ưu điểm: Độ bền cao, khả năng thoát nước nhanh, chống chịu tốt trong điều kiện mưa nhiều hoặc môi trường công nghiệp.
+/ Tôn 9 sóng:
- Đặc điểm: Loại tôn có 9 sóng nhỏ hơn, tạo ra sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ và khả năng chịu lực.
- Ứng dụng: Phổ biến trong dân dụng như công trình nhà ở, mái hiên hoặc các công trình quy mô vừa và nhỏ.
- Ưu điểm: Tính thẩm mỹ cao, khả năng chịu lực và chống biến dạng tốt, phù hợp với nhà ở và công trình dân dụng.
+/ Tôn 11 sóng:
- Đặc điểm: Tôn 11 sóng có các sóng nhỏ và dày hơn, giúp gia tăng độ cứng và khả năng chịu tải.
- Ứng dụng: thường được sử dụng trong dân dụng, đặc biệt là trong các công trình nhà ở, nhà mái thấp hoặc công trình nhỏ.
- Ưu điểm: Độ cứng cao, số lượng sóng nhiều giúp tăng cường độ ổn định cho mái nhà, đồng thời tạo điểm nhấn về thẩm mỹ.
Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và loại công trình, bạn có thể lựa chọn loại tôn phù hợp giữa tôn 5 sóng cho các công trình công nghiệp hoặc tôn 9 và 11 sóng cho các công trình dân dụng. Việc lựa chọn đúng quy cách và kiểu dáng sóng sẽ giúp tối ưu hóa độ bền và hiệu quả sử dụng của công trình.
1.2 Kiểu sóng của tôn cách nhiệt
Tùy theo nhu cầu và phong cách thiết kế, tôn cách nhiệt có nhiều kiểu sóng khác nhau, giúp tăng tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng:
- Sóng tròn: Loại tôn này có thiết kế sóng mềm mại, thường được ưa chuộng trong các công trình nhà ở nhờ vẻ đẹp thẩm mỹ cao và khả năng chống bám bụi tốt.
- Sóng vuông: Đặc trưng bởi các đường nét mạnh mẽ, thích hợp cho các công trình lớn, yêu cầu cao về khả năng chịu lực và độ bền.
2. Các loại tôn cách nhiệt
Dựa vào chất liệu và cấu tạo, tôn cách nhiệt được chia thành 3 loại như sau: Tôn PU, tôn EPS và tôn xốp PE. Dưới đây là đặc tính của từng loại tôn:
2.1 Tôn PU cách nhiệt (Polyurethane)
Cấu tạo:
- Lớp bề mặt: Là tôn mạ màu, có thể là thép mạ kẽm hoặc nhôm kẽm.
- Lớp cách nhiệt PU: Đây là lớp cách nhiệt chính, được làm từ Polyurethane (PU), có khả năng cách nhiệt và cách âm cực kỳ tốt.
- Lớp lót: Thường là lớp màng PVC hoặc giấy bạc, giúp bảo vệ lớp PU, chống ẩm mốc và tăng độ bền cho tấm tôn.
Đặc điểm:
- Khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội.
- Chịu lực tốt, bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
- Khối lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt.
Ứng dụng:
- Phù hợp cho các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt cao như nhà ở, biệt thự, nhà xưởng, khu văn phòng, trung tâm thương mại.
- Được sử dụng phổ biến trong xây dựng nhà xưởng và các khu công nghiệp cần đảm bảo điều kiện nhiệt độ ổn định.
>> Các bạn xem thêm giá tôn pu cách nhiệt
2.2 Tôn xốp EPS cách nhiệt (Expanded Polystyrene)
Cấu tạo:
- Lớp bề mặt: Tôn mạ kẽm hoặc nhôm kẽm, được phủ lớp sơn chống ăn mòn.
- Lớp xốp EPS: Đây là lớp cách nhiệt bằng xốp EPS, có khối lượng nhẹ, khả năng cách nhiệt và chống cháy khá tốt.
- Lớp lót: Có thể là giấy bạc hoặc nhựa PVC, giúp bảo vệ lớp xốp EPS và tăng cường khả năng chống ẩm.
Đặc điểm:
- Giá thành hợp lý, rẻ hơn so với tôn PU.
- Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt.
- Khả năng cách nhiệt tốt nhưng kém hơn so với tôn PU.
Ứng dụng:
- Thích hợp cho các công trình dân dụng như nhà ở, nhà kho, hoặc nhà tạm cần cách nhiệt cơ bản.
- Sử dụng phổ biến trong xây dựng các nhà xưởng, kho lạnh, nhà tạm và các công trình dân dụng quy mô nhỏ.
2.3 Tôn xốp cách nhiệt PE (Polyethylene)
Cấu tạo: Gồm 3 lớp:
- Lớp bề mặt: Là tôn mạ kẽm, nhôm kẽm hoặc tôn lạnh, có khả năng chống ăn mòn tốt.
- Lớp cách nhiệt PE: Lớp Polyethylene (PE) có khả năng cách nhiệt và chống nóng hiệu quả, nhưng không tốt bằng PU.
- Lớp lót: Có thể là giấy bạc hoặc lớp màng nhựa giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và bảo vệ lớp PE.
Đặc điểm:
- Khả năng cách nhiệt ổn định, đủ để chống nóng trong các công trình thông thường.
- Giá thành rẻ, phù hợp với nhiều loại công trình không yêu cầu quá cao về cách nhiệt.
- Nhẹ, dễ thi công và vận chuyển.
Ứng dụng:
- Phù hợp với các công trình dân dụng như nhà ở, nhà kho, cửa hàng, công trình tạm thời.
- Sử dụng trong các công trình không yêu cầu khả năng cách nhiệt quá cao như nhà xưởng quy mô nhỏ, nhà dân dụng ở khu vực khí hậu ôn hòa.
Trên đây là những loại tôn cách nhiệt phổ biến. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu cụ thể của công trình, bạn có thể lựa chọn loại tôn phù hợp để đảm bảo khả năng cách nhiệt và độ bền tốt nhất.
3. Các thương hiệu tôn cách nhiệt
Hiện nay trên thị trường có nhiều thương hiệu tôn cách nhiệt để khách hàng lựa chọn. Dưới đây là một số thương hiệu nổi bật uy tín, chất lượng để bạn tham khảo:
3.1 Tôn Hoa Sen
Tôn Hoa Sen là thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực tôn thép tại Việt Nam, được biết đến với chất lượng cao, khả năng chống gỉ tốt và độ bền vượt trội.
Ưu điểm:
- Chất lượng cao, chống ăn mòn tốt, chịu được thời tiết khắc nghiệt.
- Hiệu quả cách nhiệt vượt trội, đa dạng về mẫu mã.
- Ứng dụng trong cả công trình dân dụng và công nghiệp.
3.2 Tôn Đông Á
Tôn Đông Á là thương hiệu lâu đời, uy tín trên thị trường tôn thép. Các sản phẩm của thương hiệu này luôn được đánh giá cao về chất lượng cách nhiệt và độ bền.
Ưu điểm:
- Khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, độ bền cao.
- Phù hợp cho các công trình lớn như nhà xưởng, khu công nghiệp.
- Tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, sản phẩm ổn định.
3.2 Tôn Việt Nhật
Tôn Việt Nhật là thương hiệu đạt chuẩn Nhật Bản, nổi bật với các dòng tôn cách nhiệt PU, EPS, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau của khách hàng.
Ưu điểm:
- Sản phẩm được làm từ thép mạ kẽm và nhôm kẽm chất lượng cao.
- Độ bền vượt trội, khả năng cách nhiệt tốt.
- Được ưa chuộng trong các công trình cần tính thẩm mỹ cao và độ bền lâu dài.
- Thường được sử dụng trong các dự án dân dụng và công nghiệp.
3.4 Tôn Olympic
Tôn Olympic là một trong những thương hiệu tôn thép nổi tiếng tại Việt Nam, được biết đến với chất lượng cao và sự đa dạng trong các dòng sản phẩm tôn cách nhiệt.
Ưu điểm:
- Khả năng chống nóng và cách nhiệt tốt, phù hợp với nhiều công trình.
- Thiết kế đa dạng, tính thẩm mỹ cao, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc.
- Được ứng dụng trong nhiều công trình dân dụng và công nghiệp.
Các thương hiệu tôn cách nhiệt đều có những thế mạnh riêng, việc lựa chọn thương hiệu phù hợp sẽ đảm bảo chất lượng cho công trình và tối ưu hóa chi phí.
4. Bảng giá tôn cách nhiệt
Giá tôn cách nhiệt có giá từ 200.000đ tùy vào độ dày và thương hiệu, Tôn Cách Nhiệt là sự lựa chọn hoàn hảo cho những công trình yêu cầu khả năng chống nóng và cách âm hiệu quả. Với các loại lõi cách nhiệt PU, EPS, tôn cách nhiệt giúp bảo vệ không gian sống mát mẻ, tiết kiệm năng lượng. Tôn thép Hoàng Phúc cung cấp bảng giá tôn cách nhiệt chi tiết như sau:
- Tôn cách nhiệt PU 3 lớp: 140.000 - 160.000 VNĐ/m²
- Tôn cách nhiệt EPS 3 lớp: 120.000 - 140.000 VNĐ/m²
- Tôn xốp cách nhiệt 2 lớp: 90.000 - 110.000 VNĐ/m²
Chúng tôi cam kết cung cấp tôn cách nhiệt chính hãng, giá cạnh tranh, cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn khi đặt hàng. Liên hệ ngay để nhận bảng giá chi tiết và tư vấn tốt nhất!
STT |
Các loại tôn cách nhiệt |
Độ dày |
Giá tham khảo (VNĐ/m2) |
1 |
Tôn PU cách nhiệt |
50 mm - 100 mm |
250.000 - 400.000 |
2 |
Tôn EPS cách nhiệt |
50 mm - 100 mm |
150.000 - 300.000 |
3 |
Tôn xốp PE cách nhiệt |
5 mm - 10 mm |
120.000 - 250000 |
***Lưu ý khi mua tôn cách nhiệt:
- Xác định mục đích sử dụng cho từng công trình cụ thể để lựa chọn loại tôn cách nhiệt phù hợp.
- Lựa chọn thương hiệu tôn uy tín.
- Kiểm tra chất lượng sản phẩm về độ dày, màu sắc.
- Tham khảo giá và so sánh.
- Xem xét thời gian bảo hành.
- Chọn nhà cung cấp uy tín.
Trên đây là những thông tin cơ bản về tôn cách nhiệt để bạn tham khảo. muabangiare.net hi vọng sẽ giúp ích cho bạn trong việc lựa chọn loại tôn cách nhiệt phù hợp với công trình.
>> Các bạn xem thêm giá tôn lạnh