Trang chủ

Tư vấn doanh nghiệp

Tôn lợp mái

Du lịch Hải Đăng

Vật liệu XD

Khẩu trang Y tế

Tin tổng hợp

Liên hệ

Đăng tin

Báo Giá Tôn Lạnh Hôm Nay: Giải Pháp Hiệu Quả Cho Mái Nhà Cách Nhiệt

0/5 (0 votes)

Tôn lạnh là một trong những vật liệu xây dựng phổ biến hàng đầu nhờ tính năng bền bỉ, khả năng chống ăn mòn và phản xạ nhiệt tốt. Trong bài viết này, muabangiare.net sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cấu tạo, đặc điểm nổi bật và quy trình sản xuất tôn lạnh, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về những lợi ích vượt trội mà loại tôn này mang lại. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!

1. Đặc điểm tôn lạnh

Tôn lạnh là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ bền cao và khả năng chịu đựng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt bởi chúng sở hữu các đặc tính vượt trội sau đây:

  • Khả năng chống ăn mòn cao: Lớp hợp kim nhôm-kẽm giúp bảo vệ bề mặt thép tốt hơn so với các loại tôn thông thường.
  • Phản xạ nhiệt tốt: Tôn lạnh có khả năng phản xạ nhiệt từ ánh nắng mặt trời, giúp làm mát không gian bên trong.
  • Độ bền cao: Nhờ lớp bảo vệ hợp kim, tôn lạnh có tuổi thọ lâu dài hơn.
  • Khả năng chống oxi hóa: Lớp nhôm và kẽm giúp giảm thiểu tình trạng gỉ sét do điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

1.1 Cấu tạo tôn lạnh

Tôn lạnh được cấu tạo từ ba lớp chính, với mỗi lớp đảm nhiệm một vai trò quan trọng nhằm bảo vệ và tăng độ bền cho sản phẩm. Cụ thể như sau:

+/ Lớp thép nền:

  • Lớp lõi thép được xử lý qua các quy trình công nghệ để đảm bảo độ cứng và độ bền.

+/ Lớp mạ hợp kim nhôm-kẽm

  • Lớp phủ này bao gồm 55% nhôm, 43.5% kẽm và 1.5% silicon.
  • Có tác dụng bảo vệ tôn khỏi các yếu tố môi trường như mưa, nắng, gió và hóa chất nhờ khả năng chống ăn mòn và oxy hóa hiệu quả, gấp 4-5 lần so với tôn mạ kẽm thông thường.

+/ Lớp phủ ngoài (nếu có):

  • Một số loại tôn lạnh có thể được phủ thêm lớp sơn màu giúp bảo vệ tôn chống lại các tác nhân gây ăn mòn từ hóa chất, nước mưa hoặc môi trường muối biển, từ đó tăng tính thẩm mỹ và độ bền cho tôn.

Sự kết hợp của các lớp cấu tạo này giúp tôn lạnh có độ bền vượt trội, thích hợp cho các công trình yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn, tuổi thọ dài hạn và tính thẩm mỹ cao.

1.2 Công nghệ sản xuất 

Sản xuất tôn lạnh đòi hỏi một quy trình công nghệ cao với nhiều bước nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng, độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm. Quy trình này bao gồm các bước chính như sau:

+/ Chuẩn bị thép nền:

  • Lựa chọn và chuẩn bị thép cuộn cán mỏng.
  • Tẩy rửa dầu mỡ, bụi bẩn và tẩy gỉ bề mặt thép.

+/ Mạ nhúng nóng hợp kim nhôm-kẽm:

  • Nhúng thép nền vào bể hợp kim nhôm-kẽm nóng chảy (55% nhôm, 43.5% kẽm, 1.5% silicon).
  • Sử dụng dao gió để điều chỉnh độ dày lớp mạ.

+/ Làm nguội và xử lý nhiệt:

  • Làm nguội tôn bằng không khí hoặc nước.
  • Xử lý nhiệt để tăng độ bền và độ bám dính của lớp mạ.

+/ Kiểm tra và hoàn thiện bề mặt:

  • Kiểm tra độ dày lớp mạ và chất lượng bề mặt.
  • Đánh giá khả năng chống ăn mòn và phản xạ nhiệt.

+/ Phủ sơn (tuỳ chọn):

  • Phủ thêm lớp sơn bảo vệ hoặc sơn màu để tăng thẩm mỹ và chống ăn mòn.

+/ Cán sóng và cắt khổ:

  • Cán sóng để tạo hình cho tôn.
  • Cắt tôn theo kích thước quy định.

+/ Đóng gói và kiểm định cuối cùng:

  • Đóng gói sản phẩm và kiểm định chất lượng trước khi xuất xưởng.

Công nghệ sản xuất tôn lạnh là một quy trình phức tạp và đòi hỏi độ chính xác cao. Với việc sử dụng công nghệ mạ nhúng nóng liên tục, tôn lạnh không chỉ có khả năng chống ăn mòn, bền màu, mà còn đáp ứng tốt các yêu cầu về cơ lý tính. 

1.3 Quy cách sản xuất khổ tôn

Quy cách sản xuất tôn lạnh bao gồm các yếu tố như độ dày, khổ tôn, chiều dài và khối lượng của sản phẩm. Mỗi yếu tố này đều quan trọng trong việc đáp ứng các yêu cầu khác nhau của từng loại công trình. Dưới đây là chi tiết về các quy cách sản xuất tôn lạnh:

a) Độ dày tôn lạnh

Tôn lạnh được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau để phù hợp với từng mục đích sử dụng. Độ dày của tôn lạnh ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực, độ bền và giá thành của sản phẩm.

+/ Độ dày phổ biến:

  • Từ 0.18 mm đến 1.2 mm, tùy theo nhu cầu sử dụng của từng công trình.
  • Các độ dày thông dụng nhất thường là 0.28 mm, 0.33 mm, 0.38 mm, 0.45 mm, 0.50 mm, và 0.60 mm.

+/ Ý nghĩa của độ dày:

  • Độ dày càng lớn, khả năng chịu lực càng cao, phù hợp cho các công trình yêu cầu về khả năng chống chịu thời tiết hoặc tải trọng nặng như nhà kho, nhà xưởng, nhà công nghiệp.

b) Khổ tôn (chiều rộng tấm tôn lạnh)

Khổ tôn là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng lắp đặt và thi công. Tôn lạnh có thể sản xuất theo nhiều khổ khác nhau để đáp ứng nhu cầu của từng loại công trình.

+/ Khổ tôn phổ biến:

  • Khổ tôn thông dụng nhất là 1.000 mm (1 mét) và 1.200 mm (1.2 mét).
  • Ngoài ra, tôn lạnh có thể được sản xuất với khổ lớn hơn hoặc nhỏ hơn, tùy theo yêu cầu đặc biệt từ khách hàng.

+/ Khổ hiệu dụng:

  • Đây là chiều rộng thực tế sau khi tôn được lợp và chồng mí lên nhau, thường nhỏ hơn một chút so với khổ thực tế (khổ tổng).
  • Thường từ 900 – 1120 mm.

c) Chiều dài tôn lạnh

Chiều dài của tấm tôn lạnh có thể thay đổi tùy theo yêu cầu của khách hàng hoặc công trình, không cố định như độ dày hay khổ tôn.

+/ Chiều dài phổ biến:

  • Tôn lạnh có thể được cắt thành tấm với chiều dài từ 1 - 12 mét, tùy theo quy cách yêu cầu.
  • DDộ dài chuẩn từ 2 - 6 mét.

+/ Tôn cuộn:

  • Đối với các công trình lớn hoặc nhu cầu thi công theo thiết kế đặc biệt, tôn lạnh cũng được sản xuất dưới dạng cuộn (coil), có thể cắt theo chiều dài mong muốn khi lắp đặt.

d) Trọng lượng tôn lạnh

Trọng lượng của tôn lạnh phụ thuộc vào độ dày và khổ tôn. Trọng lượng càng lớn thì sản phẩm càng có khả năng chịu lực cao, tuy nhiên cũng làm tăng chi phí vận chuyển và thi công.

+/ Công thức tính trọng lượng tôn lạnh:

Trọng lượng (kg/m2) = Độ dày (mm) x 7.85 (kg) x Khổ tôn (m).

Quy cách sản xuất tôn lạnh sẽ được điều chỉnh tùy theo yêu cầu sử dụng của khách hàng, giúp tôn lạnh đáp ứng được nhiều mục đích khác nhau, từ các công trình dân dụng cho đến công trình công nghiệp.

1.4 Ứng dụng 

Tôn lạnh được ứng dụng rộng rãi trong các công trình, từ dân dụng cho đến công nghiệp. Cụ thể như sau:

  • Lợp mái: Sử dụng cho nhà ở, nhà xưởng, nhà kho, công trình công nghiệp.
  • Vách ngăn: Tạo thành các vách ngăn, tường bao.
  • Tấm chắn nắng: Tôn lạnh được dùng làm tấm chắn nắng cho các tòa nhà.
  • Ngành công nghiệp xây dựng: Tôn lạnh còn được dùng làm nguyên liệu sản xuất các sản phẩm gia dụng như ống thoát nước, tủ điện, cửa cuốn.

2. Bảng màu tôn lạnh

Tôn lạnh có nhiều màu sắc khác nhau, giúp đa dạng hóa sự lựa chọn cho người dùng. Dưới đây là một số màu phổ biến được nhiều khách hàng lựa chọn:

  • Màu trắng sữa
  • Màu xanh dương
  • Màu đỏ đậm
  • Màu xanh rêu
  • Màu ghi xám
  • Màu vàng kem
  • Màu nâu đất

Những màu sắc này thường được sử dụng để làm mái nhà hoặc trang trí ngoại thất, tạo nên sự hài hòa và thẩm mỹ cho công trình.

3. Bảng báo giá tôn lạnh

Giá tôn lạnh có giá dao động từ 55.000đ đến 115.000đ tùy vào độ dày và thương hiệu. Tôn lạnh là lựa chọn hàng đầu cho các công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, chống ăn mòn và độ bền vượt trội. Tôn lạnh có nhiều độ dày và màu sắc, phù hợp với mọi loại công trình từ nhà ở đến công nghiệp. Tôn thép Hoàng Phúc cung cấp bảng giá tôn lạnh chi tiết như sau:

  • Tôn lạnh 3 zem: 55.000 - 65.000 VNĐ/m²
  • Tôn lạnh 4 zem: 70.000 - 80.000 VNĐ/m²
  • Tôn lạnh 5 zem: 85.000 - 95.000 VNĐ/m²

Liên hệ với Tôn thép Hoàng Phúc để nhận bảng giá chi tiết và các ưu đãi đặc biệt dành cho khách hàng! Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, giá tốt và chất lượng đảm bảo.


STT

Độ dày tôn lạnh (mm)

Giá tham khảo (VNĐ/m²)

1

0.18 mm

54.000 - 65.000 VNĐ/m²

2

0.20 mm

58.000 - 68.000 VNĐ/m²

3

0.22 mm

60.000 - 70.000 VNĐ/m²

4

0.25 mm

65.000 - 75.000 VNĐ/m²

5

0.30 mm

75.000 - 85.000 VNĐ/m²

6

0.35 mm

85.000 - 95.000 VNĐ/m²

7

0.40 mm

95.000 - 110.000 VNĐ/m²

8

0.45 mm

105.000 - 120.000 VNĐ/m²

9

0.50 mm

115.000 - 130.000 VNĐ/m²

10

0.55 mm

130.000 - 145.000 VNĐ/m²

11

0.60 mm

145.000 - 160.000 VNĐ/m²


Lưu ý:

  • Giá tôn lạnh có thể thay đổi tùy vào thương hiệu, nhà cung cấp và vị trí địa lý và loại tôn (tôn sóng tròn, tôn sóng vuông, tôn sóng ngói...).
  • Phí vận chuyển và thi công: Nếu mua tôn với số lượng lớn, các nhà cung cấp có thể tính thêm phí vận chuyển hoặc giảm giá tùy thuộc vào thỏa thuận.
  • Bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà phân phối tôn lạnh để có giá chính xác và phù hợp với khu vực và nhu cầu sử dụng.

4. Các thương hiệu tôn lạnh

Dưới đây là thông tin về một số thương hiệu tôn lạnh phổ biến tại Việt Nam để bạn tham khảo, nhằm tránh được hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng:

4.1 Tôn Hoa Sen

Giới thiệu: Tole Hoa Sen là một trong những nhà sản xuất và cung cấp tôn thép hàng đầu Việt Nam. Tôn lạnh Hoa Sen được sản xuất với công nghệ hiện đại, đảm bảo chất lượng cao, khả năng chống ăn mòn tốt và bền bỉ với thời gian.

Ưu điểm:

  • Chất lượng đảm bảo, đạt nhiều tiêu chuẩn quốc tế.
  • Giá cả hợp lý, phân phối rộng khắp.
  • Đa dạng về quy cách và màu sắc.

4.2 Tôn Đông Á

Giới thiệu: Tôn Đông Á là thương hiệu tôn lạnh nổi tiếng tại Việt Nam, được sản xuất theo quy trình mạ nhúng nóng hiện đại. Sản phẩm của Đông Á thường đạt tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng.

Ưu điểm:

  • Khả năng chống ăn mòn tốt.
  • Đa dạng quy cách và độ dày.
  • Phù hợp cho nhiều loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp.

4.3 Tôn Việt Nhật (Tôn Phương Nam)

Giới thiệu: Liên doanh Việt – Nhật (SSSC) sản xuất tôn mạ với công nghệ và tiêu chuẩn chất lượng cao từ Nhật Bản. Tôn Việt Nhật được đánh giá cao về độ bền và khả năng chống chịu với môi trường khắc nghiệt.

Ưu điểm:

  • Sản phẩm chất lượng cao theo tiêu chuẩn Nhật Bản.
  • Chống ăn mòn tốt, phù hợp với khí hậu Việt Nam.
  • Tôn có bề mặt sáng bóng, độ bền màu lâu.

4.4 Tôn Pomina

Giới thiệu: Pomina là thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực thép, ngoài ra còn sản xuất tôn lạnh chất lượng cao. Sản phẩm tôn lạnh Pomina được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về độ bền và tính thẩm mỹ.

Ưu điểm:

  • Tôn lạnh Pomina nổi bật với khả năng chống gỉ sét và phản xạ nhiệt tốt.
  • Màu sắc đa dạng, phù hợp nhiều loại công trình.
  • Đạt các tiêu chuẩn về chất lượng cả trong nước và quốc tế.

4.5 Tôn Việt Pháp

Giới thiệu: Tôn Việt Pháp là thương hiệu tôn nổi bật tại Việt Nam, sản phẩm tôn lạnh của hãng này được sản xuất trên dây chuyền tiên tiến và kiểm soát chất lượng chặt chẽ.

Ưu điểm:

  • Khả năng chống oxi hóa cao.
  • Độ dày và màu sắc đa dạng, phù hợp nhiều yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ.
  • Giá thành cạnh tranh, chất lượng đảm bảo.

Các thương hiệu tôn lạnh trên đây đều có chất lượng cao và được nhiều người tiêu dùng tại Việt Nam tin tưởng. Mỗi thương hiệu có những đặc điểm riêng về giá cả, độ bền, quy cách và màu sắc, giúp bạn dễ dàng lựa chọn phù hợp với nhu cầu của công trình.

Bài viết này cung cấp những thông tin cơ bản về tôn lạnh, muabangiare.net hi vọng bạn có thể tham khảo và lựa chọn được cho mình loại tôn lạnh phù hợp nhất, đáp ứng tốt yêu cầu của công trình.

>> Các bạn xem thêm giá tôn cách nhiệt