Trang chủ

Tư vấn doanh nghiệp

Tôn lợp mái

Du lịch Hải Đăng

Vật liệu XD

Khẩu trang Y tế

Tin tổng hợp

Liên hệ

Đăng tin

Báo giá tôn lợp mái mới nhất, hôm nay 2024

0/5 (0 votes)

Tôn lợp mái là vật liệu lợp mái phổ biến, được ưa chuộng trong cả công trình dân dụng và công nghiệp. Với đặc điểm nổi bật như khả năng chống nóng, chống ồn, và độ bền cao, tôn lợp mái không chỉ giúp bảo vệ ngôi nhà khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt mà còn mang lại tính thẩm mỹ cho kiến trúc. Các loại tôn như tôn lạnh màu, tôn xốp cách nhiệt, và tôn kẽm đều có khả năng cách nhiệt, chống ăn mòn, và đa dạng về màu sắc, phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng. 


Tôn Thép Hoàng Phúc chuyên cung cấp tôn lợp mái chính hãng với nhiều quy cách như 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng, và 13 sóng, đảm bảo chất lượng và giá cả tốt nhất tại TP.HCM.

1. Đặc Điểm của Tôn Lợp Mái

Tôn lợp mái là vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Một số đặc điểm nổi bật của tôn lợp mái bao gồm:


  • Khả năng chống nóng: Nhiều loại tôn lợp mái như tôn lạnh và tôn xốp có khả năng phản xạ nhiệt tốt, giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình.
  • Độ bền cao: Tôn lợp mái có khả năng chống ăn mòn, chống gỉ sét, chịu được tác động của thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió, nắng.
  • Trọng lượng nhẹ: So với các vật liệu lợp mái truyền thống, tôn có trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công và vận chuyển.
  • Tính thẩm mỹ: Tôn lợp mái có nhiều màu sắc và kiểu dáng đa dạng, giúp tăng tính thẩm mỹ cho công trình.

2. Cấu Tạo của Tôn Lợp Mái

Tôn lợp mái thường có cấu tạo từ các lớp sau:

  • Lớp tôn nền: Thường được làm từ thép cán mỏng, được mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Lớp mạ bảo vệ: Giúp bảo vệ lớp tôn khỏi các tác động của thời tiết, tăng độ bền và tuổi thọ cho sản phẩm.
  • Lớp sơn phủ (đối với tôn lạnh màu): Lớp sơn này không chỉ giúp tôn giữ màu sắc bền lâu mà còn bảo vệ tôn khỏi oxy hóa.

3. Quy Cách Tôn Lợp Mái

Tôn lợp mái có nhiều quy cách khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu và mục đích sử dụng:

  • Tôn 5 Sóng: Loại tôn này có khả năng thoát nước nhanh, thường được sử dụng cho mái nhà dân dụng. Độ dày và chiều cao sóng của tôn 5 sóng giúp tăng độ bền và khả năng chịu lực.
  • Tôn 9 Sóng: Tôn 9 sóng có độ cứng và độ bền cao hơn, phù hợp cho các công trình yêu cầu khả năng chịu lực tốt như nhà xưởng, nhà kho.
  • Tôn 11 Sóng: Với số lượng sóng nhiều hơn, tôn 11 sóng tăng cường khả năng chịu lực và độ bền, thích hợp cho các công trình công nghiệp lớn.
  • Tôn 13 Sóng: Đây là loại tôn có số lượng sóng nhiều nhất, giúp tối ưu hóa khả năng chịu lực, thoát nước nhanh và chống chịu tốt trước thời tiết khắc nghiệt.

4. Ứng Dụng của Tôn Lợp Mái

Tôn lợp mái được sử dụng trong nhiều loại công trình khác nhau:

  • Nhà ở dân dụng: Tôn lợp mái thường được sử dụng cho mái nhà dân dụng, giúp giảm nhiệt độ bên trong, bảo vệ khỏi các yếu tố thời tiết.
  • Nhà xưởng, nhà kho: Với khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, tôn lợp mái là lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp.
  • Trường học, bệnh viện: Tôn xốp cách nhiệt thường được sử dụng để lợp mái cho các công trình cần cách âm, cách nhiệt tốt.

5. Màu Sắc Tôn Lợp Mái

Tôn lợp mái có nhiều màu sắc khác nhau, phù hợp với mọi phong cách kiến trúc:

  • Xanh ngọc: Mang đến vẻ đẹp tươi mát, hiện đại cho mái nhà.
  • Đỏ đô: Tạo nên sự nổi bật và sang trọng.
  • Xám bạc: Hiện đại, tinh tế, phù hợp với kiến trúc hiện đại.
  • Vàng kem: Mang lại sự ấm cúng, gần gũi cho ngôi nhà.
  • Xanh dương: Tạo cảm giác yên bình, thoáng đãng.

2. Các loại tôn lợp mái

Có nhiều loại tôn lợp mái khác nhau, mỗi loại có những đặc tính riêng phù hợp với từng nhu cầu sử dụng:


1. Tôn Lạnh Màu

Đặc điểm:

  • Cấu tạo: Tôn lạnh màu được sản xuất từ thép nền cán mỏng, phủ lớp mạ hợp kim nhôm kẽm, sau đó phủ thêm lớp sơn màu chất lượng cao.
  • Khả năng chống nóng: Tôn lạnh có khả năng phản xạ nhiệt tốt nhờ lớp mạ nhôm kẽm, giúp giảm nhiệt độ mái nhà đáng kể.
  • Độ bền cao: Lớp mạ nhôm kẽm giúp chống ăn mòn, gỉ sét và giữ màu sắc bền lâu dưới tác động của thời tiết.
  • Thẩm mỹ: Có nhiều màu sắc đa dạng như xanh ngọc, đỏ đô, xám bạc, vàng kem..., phù hợp với nhiều kiểu kiến trúc.

Ứng dụng:

  • Nhà ở dân dụng: Thường dùng cho mái nhà, mái hiên, sân thượng, mang lại không gian mát mẻ.
  • Nhà xưởng, công trình công nghiệp: Tôn lạnh màu được sử dụng để lợp mái, vách ngăn, nhờ khả năng cách nhiệt và chống chịu thời tiết tốt.

2. Tôn Xốp Cách Nhiệt

Đặc điểm:

  • Cấu tạo: Tôn xốp cách nhiệt bao gồm 3 lớp: lớp tôn bề mặt, lớp xốp cách nhiệt EPS hoặc PU ở giữa, và lớp lót bền bỉ bên dưới.
  • Cách nhiệt vượt trội: Lớp xốp cách nhiệt giúp giảm nhiệt độ, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ, đồng thời cách âm tốt, giảm tiếng ồn hiệu quả.
  • Chống ồn: Hấp thụ âm thanh từ mưa, gió, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh hơn.
  • Độ bền cao: Khả năng chống ăn mòn, chống gỉ sét tốt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho mái nhà.

Ứng dụng:

  • Công trình dân dụng: Sử dụng phổ biến cho mái nhà, mái hiên, gara, kho lạnh để tạo không gian cách nhiệt tốt.
  • Công trình công nghiệp: Dùng cho nhà xưởng, nhà kho, khu công nghiệp cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả.

3. Tôn Kẽm

Đặc điểm:

  • Cấu tạo: Tôn kẽm được sản xuất từ thép nền, phủ lớp mạ kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn và gỉ sét.
  • Giá thành: Thường có giá rẻ hơn so với tôn lạnh màu và tôn xốp, phù hợp cho các công trình cần tiết kiệm chi phí.
  • Độ bền: Mặc dù không có khả năng cách nhiệt tốt như tôn lạnh, tôn kẽm vẫn đảm bảo độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng:

  • Nhà xưởng, nhà kho: Dùng để lợp mái, làm vách ngăn cho các công trình không yêu cầu cao về cách nhiệt.
  • Mái che tạm: Sử dụng trong các công trình xây dựng tạm thời hoặc khu vực không yêu cầu tính cách nhiệt cao.

4. Tôn Giả Ngói

Đặc điểm:

  • Cấu tạo: Là sự kết hợp giữa tôn lạnh và lớp sơn màu, tạo ra bề ngoài giống ngói thật nhưng nhẹ hơn.
  • Thẩm mỹ cao: Mang đến vẻ đẹp cổ điển, sang trọng cho công trình, phù hợp với các ngôi nhà phong cách biệt thự.
  • Chịu lực tốt: Có khả năng chống chịu thời tiết và tác động bên ngoài tốt.

Ứng dụng:

  • Biệt thự, nhà phố: Tôn giả ngói thường được sử dụng cho mái nhà biệt thự, nhà phố để tạo vẻ đẹp thẩm mỹ mà vẫn đảm bảo tính năng cách nhiệt, chống nóng.

4. Các Thương Hiệu Tôn Lợp Mái Uy Tín

Nhiều thương hiệu tôn lợp mái chất lượng cao được tin dùng trên thị trường hiện nay, bao gồm:

  • Tôn Hoa Sen: Tập đoàn Hoa Sen là thương hiệu hàng đầu với các sản phẩm tôn lạnh, tôn xốp cách nhiệt, và tôn giả ngói nổi tiếng về chất lượng và độ bền cao. Tôn Hoa Sen có đa dạng màu sắc, quy cách, phù hợp với mọi loại công trình.

  • Tôn Đông Á: Thương hiệu tôn Đông Á nổi tiếng với các sản phẩm tôn lạnh màu, tôn xốp cách nhiệt, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đảm bảo khả năng chống ăn mòn, chống nóng tốt.

  • Tôn Việt Nhật: Là thương hiệu uy tín với các sản phẩm tôn kẽm, tôn lạnh, và tôn xốp cách nhiệt, tôn Việt Nhật được đánh giá cao về độ bền và tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội.

  • Tôn Olympic: Tôn Olympic đa dạng về màu sắc, quy cách, đáp ứng nhu cầu lợp mái của các công trình dân dụng và công nghiệp. Sản phẩm có chất lượng tốt, độ bền cao, giá cả hợp lý.

  • Tôn Phương Nam: Thương hiệu tôn Phương Nam cung cấp các sản phẩm tôn lạnh, tôn kẽm với chất lượng đảm bảo, được sản xuất theo công nghệ tiên tiến, đáp ứng tốt các yêu cầu về chống nóng, chống ăn mòn.

3. Bảng giá tôn lợp mái

Bảng báo giá tôn lợp mái tham khảo cho một số loại tôn lợp mái phổ biến: 

BẢNG GIÁ TÔN LỢP MÁI
Loại Tôn Độ Dày (mm) Quy Cách Đơn Giá (VNĐ/m²)
Tôn Lạnh Màu 0.3 5 sóng 65,000
0.4 9 sóng 75,000
0.5 11 sóng 85,000
Tôn Xốp Cách Nhiệt 0.3 5 sóng 95,000
0.4 9 sóng 110,000
0.5 11 sóng 120,000
Tôn Kẽm 0.25 5 sóng 45,000
0.3 9 sóng 55,000
0.4 11 sóng 65,000


Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm và thị trường. Để nhận được báo giá chính xác và ưu đãi nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với đơn vị cung cấp. 

Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Tôn Lợp Mái

  • Loại tôn: Tôn lạnh màu, tôn xốp cách nhiệt, và tôn kẽm có giá khác nhau do cấu tạo và công năng.
  • Độ dày: Tôn càng dày, giá thành càng cao do khả năng chịu lực và cách nhiệt tốt hơn.
  • Quy cách: Số lượng sóng (5 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 13 sóng) và kích thước tôn sẽ ảnh hưởng đến giá.
  • Màu sắc: Màu sắc đặc biệt có thể có giá cao hơn so với màu tiêu chuẩn.
  • Số lượng đặt hàng: Mua với số lượng lớn thường được ưu đãi giá.
  • Thời điểm mua hàng: Giá tôn có thể biến động theo tình hình thị trường và giá nguyên liệu đầu vào.

4. Tôn thép Hoàng Phúc

Tôn Thép Hoàng Phúc là nhà phân phối tôn lợp mái chính hãng tại TP.HCM, với cam kết về chất lượng và giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường. Khi mua tôn lợp mái tại Hoàng Phúc, khách hàng sẽ nhận được:

  • Sản phẩm chính hãng: Đảm bảo nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chất lượng đạt tiêu chuẩn.
  • Giá tốt nhất: Cung cấp mức giá cạnh tranh, cùng nhiều chương trình khuyến mãi, chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng mua số lượng lớn.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn nhiệt tình, giao hàng nhanh chóng, hỗ trợ lắp đặt đảm bảo sự hài lòng cho khách hàng.

+ Hướng Dẫn Liên Hệ và Đặt Hàng

Để nhận được báo giá chi tiết và các thông tin về sản phẩm tôn lợp mái, khách hàng có thể liên hệ với Tôn Thép Hoàng Phúc qua các kênh sau:

CÔNG TY TÔN THÉP HOÀNG PHÚC

  • Văn phòng: 31 Đường 21, Tổ 21, Khu Phố 2, Phường Bình Chiểu, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM
  • Kho hàng: Số 435 Hà Huy Giáp, Khu Phố 5, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, TP.HCM
  • Hotline: 0919.077.799 – 0828.277.799
  • Email: tonthephoangphuc@gmail.com
  • Website:https: //www.tonthephoangphuc.com

Kết Luận

Tôn lợp mái là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại, với sự đa dạng về loại, quy cách và màu sắc. Để sở hữu sản phẩm tôn lợp mái chất lượng với giá tốt nhất, hãy liên hệ ngay với Tôn Thép Hoàng Phúc để được tư vấn và báo giá chi tiết.